From Mungo Cassowary, 1 Month ago, written in Plain Text.
Embed
  1. Khám phá từ vựng về sức khỏe và bệnh tật trong tiếng Anh
  2.  
  3.  
  4.  
  5.  
  6.  
  7.  
  8.  
  9. Trong cuộc sống hiện đại, và cả trong tienganhgiaotiepvn việc học từ vựng về sức khỏe và bệnh tật giúp chúng ta dễ dàng trao đổi thông tin khi đi khám bệnh, đọc tài liệu y khoa hoặc chăm sóc bản thân tốt hơn.
  10.  
  11.  
  12.  
  13. Một số từ vựng cơ bản:
  14.  
  15. Health: sức khỏe
  16.  
  17. Illness/Disease: bệnh tật
  18.  
  19. Flu: cảm cúm
  20.  
  21. Headache: đau đầu
  22.  
  23. Stomachache: đau bụng
  24.  
  25. Fever: sốt
  26.  
  27. Cough: ho
  28.  
  29. Asthma: hen suyễn
  30.  
  31. Diabetes: tiểu đường
  32.  
  33. Ví dụ:
  34.  
  35. I have a headache today. (Hôm nay tôi bị đau đầu.)
  36.  
  37. She was diagnosed with diabetes. (Cô ấy được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường.)
  38.  
  39. Khi nắm vững nhóm từ này, bạn có thể mô tả triệu chứng, trao đổi với bác sĩ và thậm chí đọc hiểu tài liệu y tế dễ dàng hơn.
  40.  
  41.  
  42.  
  43.  
  44.  
  45.  
  46. Link sản phẩm: https://tienganhgiaotiepvn.net/tu-vung-ve-suc-khoe-va-benh-tat/
  47.  
  48.  
  49. Hoặc: 
  50.  
  51.  
  52. Để biết thêm thông tin chi tiết về cập nhật hằng ngày vui lòng truy cập chúng tôi qua trang web:
  53.  
  54.  
  55. Website: https://tienganhgiaotiepvn.net/
  56.  
  57.  
  58. Hotline: 032 787 3354
  59.  
  60.  
  61.  
  62.  
  63. Địa chỉ: Số 23, Đường Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
  64.  
  65.  
  66.  
  67.  
  68.  
  69. List link share:
  70.  
  71.  
  72.  
  73.  
  74. https://tienganhgiaotiepvn.net/regret-la-gi/
  75.  
  76.  
  77. https://tienganhgiaotiepvn.net/cai-dia-tieng-anh-la-gi/
  78.  
  79.  
  80. https://tienganhgiaotiepvn.net/ef-set/
  81.  
  82.  
  83. https://tienganhgiaotiepvn.net/bulats-la-gi/
  84.  
  85.  
  86. https://tienganhgiaotiepvn.net/chom-chom-tieng-anh-la-gi/
  87.  
  88.  
  89. https://tienganhgiaotiepvn.net/take-your-time-la-gi/
  90.  
  91.  
  92. https://tienganhgiaotiepvn.net/uy-tin-tieng-anh-la-gi/
  93.  
  94.  
  95. https://tienganhgiaotiepvn.net/show-la-gi/
  96.  
  97.  
  98. https://tienganhgiaotiepvn.net/yes-no-question/
  99.  
  100.  
  101. https://tienganhgiaotiepvn.net/con-de-tieng-anh-la-gi/
  102.  
  103.  
  104. https://tienganhgiaotiepvn.net/tu-vung-ve-mua-sam/
  105.  
  106.  
  107. https://tienganhgiaotiepvn.net/danh-gia-tieng-anh-la-gi/
  108.  
  109.  
  110. https://tienganhgiaotiepvn.net/seen-la-gi/
  111.  
  112.  
  113. https://tienganhgiaotiepvn.net/offset-la-gi/
  114.  
  115.  
  116. https://tienganhgiaotiepvn.net/go-on-la-gi/
  117.  
  118.  
  119. https://tienganhgiaotiepvn.net/continue-to-v-hay-ving/
  120.  
  121.  
  122. https://tienganhgiaotiepvn.net/best-wishes-for-you/
  123.  
  124.  
  125. https://tienganhgiaotiepvn.net/look-forward-to-la-gi/
  126.  
  127.  
  128. https://tienganhgiaotiepvn.net/tu-vung-ve-cach-xin-loi/
  129.  
  130.  
  131. https://tienganhgiaotiepvn.net/pte-la-gi/
  132.  
  133.  
  134. https://tienganhgiaotiepvn.net/tu-vung-ve-gia-dinh/
  135.  
  136.  
  137. https://tienganhgiaotiepvn.net/vstep-la-gi/
  138.  
  139.  
  140. https://tienganhgiaotiepvn.net/in-terms-of-la-gi/
  141.  
  142.  
  143. https://tienganhgiaotiepvn.net/so-cute-la-gi/
  144.  
  145.  
  146. https://tienganhgiaotiepvn.net/promise-la-gi/
  147.  
  148.  
  149. https://tienganhgiaotiepvn.net/oct-la-gi/
  150.  
  151.  
  152. https://tienganhgiaotiepvn.net/consider-to-v-hay-ving/
  153.  
  154.  
  155. https://tienganhgiaotiepvn.net/duoi-tion-la-loai-tu-gi/
  156.  
  157.  
  158. https://tienganhgiaotiepvn.net/xe-dap-tieng-anh-la-gi/
  159.  
  160.  
  161. https://tienganhgiaotiepvn.net/me-tieng-anh-la-gi/
  162.  
  163.  
  164. https://tienganhgiaotiepvn.net/qua-le-tieng-anh-la-gi/
  165.  
  166.  
  167. https://tienganhgiaotiepvn.net/instead-of-gi/
  168.  
  169.  
  170. https://tienganhgiaotiepvn.net/tu-han-dinh/
  171.  
  172.  
  173. https://tienganhgiaotiepvn.net/so-sanh-nhat/
  174.  
  175.  
  176. https://tienganhgiaotiepvn.net/so-sanh-bang/
  177.  
  178.  
  179. https://tienganhgiaotiepvn.net/so-sanh-hon/
  180.  
  181.  
  182. https://tienganhgiaotiepvn.net/trang-tu/
  183.  
  184.  
  185. https://tienganhgiaotiepvn.net/dol-english/
  186.  
  187.  
  188. https://tienganhgiaotiepvn.net/ielts-british-council/
  189.  
  190.  
  191. https://tienganhgiaotiepvn.net/menh-de-trang-ngu/
  192.  
  193.  
  194. https://tienganhgiaotiepvn.net/menh-de-quan-he/
  195.  
  196.  
  197. https://tienganhgiaotiepvn.net/menh-de-danh-ngu/
  198.  
  199.  
  200. https://tienganhgiaotiepvn.net/menh-de-va-cau-truc-cau/
  201.  
  202.  
  203.  
  204.