From Ladegaard Fyhn, 23 Hours ago, written in Plain Text.
Embed
  1. Tìm hiểu chi tiết về thông số kỹ thuật bàn tròn inox đường kính 1.8m, lý tưởng cho nội thất đương đại. Đừng bỏ lỡ các thông số chi tiết, ví dụ minh họa và hãy kết nối với Nội Thất Đại Ngân để tìm kiếm lựa chọn tốt nhất.
  2. I. Mở đầu
  3. Trong kỷ nguyên thiết kế nội thất ngày nay, quyết định về trang thiết bị nội thất là yếu tố quyết định. Nó không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ mà còn quyết định trực tiếp đến tính tiện dụng và trải nghiệm của người dùng. Đáng chú ý, trong những không gian đòi hỏi sự giao tiếp, như phòng ăn, phòng họp hay khu vực tiếp khách, việc nắm bắt chính xác thông số kích thước của từng sản phẩm là yếu tố không thể thiếu.
  4. Trong số nhiều loại bàn hiện có trên thị trường, bàn tròn inox đường kính 1m8 ngày càng thu hút sự quan tâm. Kích thước này không chỉ mang lại sự cân đối đồng thời tối ưu hóa không gian hiệu quả, phù hợp với nhiều mục đích khác nhau. Từ những căn bếp gia đình thân mật đến các công trình thương mại quy mô rộng, như chuỗi nhà hàng, khách sạn cao cấp hay môi trường văn phòng chuyên nghiệp, bàn tròn inox 1m8 đều thể hiện sự linh hoạt.
  5. Trọng tâm của nội dung này là cung cấp cái nhìn toàn diện và chi tiết về các thông số kích thước tiêu chuẩn và những yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chọn lựa và thiết kế bàn tròn inox đường kính 1.8 mét. Chúng tôi sẽ đi sâu vào các thông số kỹ thuật, mổ xẻ các nhân tố tác động, đồng thời đưa ra các đề xuất mang tính chuyên nghiệp được đúc kết từ kinh nghiệm của Nội Thất Đại Ngân. Qua đó, hy vọng quý độc giả sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức để lựa chọn một cách thông thái nhất cho dự án nội thất riêng của mình.
  6. II. Nội dung chính
  7. 1. Thông số kỹ thuật chuẩn của bàn tròn inox đường kính 1.8 mét
  8. Sự am hiểu về các chỉ số kích thước quy chuẩn là nền tảng quan trọng để bảo toàn tính mỹ quan, tối ưu chức năng và đạt được sự hài hòa trong lĩnh vực bài trí nội thất. Với mẫu bàn tròn inox đường kính 1.8 mét, các thông số sau đây được coi là tiêu chuẩn:
  9. Đường kính bàn:
  10. Kích thước đường kính: 1.8m (180cm).
  11. Đây là thông số cốt lõi quyết định số lượng người có thể ngồi và không gian chức năng. Với đường kính 1.8 mét, bàn có thể phục vụ thoải mái từ 8 đến 10 người. Đường kính này là lựa chọn lý tưởng cho các buổi hội họp, bữa ăn sum họp gia đình lớn hoặc các sự kiện tiệc nhỏ.
  12.  
  13.  
  14. Chiều cao tiêu chuẩn của bàn inox trong nội thất:
  15. Chiều cao tiêu chuẩn của bàn inox trong nội thất: từ 75cm đến 80cm tùy mục đích sử dụng.
  16. Thông số chiều cao này được nghiên cứu để tương thích với vóc dáng trung bình của người Việt, nhằm đảm bảo tư thế ngồi được thoải mái nhất, không làm người dùng bị đau lưng hay khó chịu trong quá trình sử dụng kéo dài. Riêng với bàn ăn hoặc bàn dùng để tiếp đón khách, 75cm là chiều cao được sử dụng rộng rãi nhất. Còn đối với bàn hội nghị hoặc bàn làm việc, mức 80cm có thể được áp dụng để phù hợp hơn với ghế làm việc.
  17.  
  18.  
  19. Độ dày mặt bàn:
  20. Mặt bàn có độ dày: phổ biến từ 12mm đến 20mm, tùy thuộc vào yêu cầu thiết kế và độ bền.
  21. Chỉ số độ dày mặt bàn không chỉ tác động đến tuổi thọ sản phẩm mà còn góp phần tạo nên vẻ ngoài chắc chắn và sang trọng. Mặt bàn dày 12mm thường áp dụng cho các thiết kế bàn tối giản, trong khi mặt bàn 20mm mang lại ấn tượng về sự kiên cố và sang trọng hơn. Chất liệu inox đạt chuẩn đảm bảo bề mặt bàn không bị biến đổi hình dạng dưới ảnh hưởng của nhiệt độ hoặc tải trọng.
  22.  
  23.  
  24. Chiều rộng chân bàn và kết cấu hỗ trợ:
  25. Chiều rộng chân bàn và kết cấu hỗ trợ: đảm bảo độ vững chắc, ví dụ chân inox tròn hoặc vuông, dày từ 1.5cm trở lên.
  26. Phần chân bàn là cấu trúc chịu tải trọng chủ yếu. Nhằm đảm bảo tính ổn định và sự an toàn, nhất là với bàn có đường kính 1.8m và trọng lượng lớn, chân bàn cần phải có kết cấu vững vàng. Các loại chân phổ biến bao gồm chân inox tròn hoặc vuông. Vật liệu làm chân thường có độ dày từ 15mm trở lên. Ngoài ra, các thanh giằng hoặc khung đỡ dưới mặt bàn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ bền và chống rung lắc.
  27.  
  28.  
  29. 2. Những nhân tố chi phối kích thước và kiểu dáng bàn inox đường kính 1.8 mét
  30. Sự chọn lựa kích thước và phong cách thiết kế bàn tròn inox 180cm không chỉ phụ thuộc vào các chỉ số quy chuẩn mà còn phải tính toán kỹ lưỡng nhiều yếu tố ngoại vi. Các yếu tố này sẽ quyết định tính tương thích và tối đa hóa hiệu quả sử dụng của sản phẩm trong môi trường sử dụng đặc thù.
  31. Mục đích sử dụng:
  32. Ứng dụng chính: bàn họp, bàn ăn, bàn tiếp khách.
  33. Ứng dụng là yếu tố quan trọng hàng đầu quyết định đến việc điều chỉnh kích thước và thiết kế.
  34.  
  35.  
  36.  
  37. Bàn hội nghị: đòi hỏi không gian rộng rãi cho giấy tờ, máy tính xách tay và thiết bị trình chiếu. Chiều cao có thể thay đổi linh hoạt để phù hợp với ghế văn phòng có bánh xe.
  38. Bàn dùng bữa: chú trọng sự dễ chịu và thân mật. Chiều cao 75cm là lý tưởng. Bề mặt bàn cần dễ dàng lau chùi và chống bám vết bẩn.
  39. Bàn tiếp khách: chú trọng tính thẩm mỹ và sự sang trọng. Có thể tích hợp thêm các chi tiết trang trí. Độ dày mặt bàn và chất liệu chân có thể được nâng cấp.
  40. Không gian nội thất:
  41. Không gian nội thất: diện tích phòng, phong cách thiết kế.
  42. Diện tích phòng là yếu tố then chốt. Mẫu bàn tròn 1.8m đòi hỏi một không gian có diện tích tương xứng để có đủ không gian cho việc đi lại và di chuyển thoải mái. Khoảng cách an toàn tối thiểu từ cạnh bàn đến tường hoặc vật cản khuyến nghị từ 90cm đến 120cm để người sử dụng có thể kéo ghế ra vào một cách thuận tiện.
  43. Kiểu dáng thiết kế nội thất cũng tác động đến quyết định. Bàn inox 1m8 với vẻ ngoài hiện đại, tối giản rất phù hợp với các không gian mang phong cách công nghiệp, hiện đại hoặc Bắc Âu. Tuy nhiên, với sự tinh tế trong thiết kế, nó cũng có thể được kết hợp vào các không gian mang hơi hướng tân cổ điển nhằm tạo ra một dấu ấn đặc biệt.
  44.  
  45.  
  46. Tính thẩm mỹ và độ bền:
  47. Yếu tố thẩm mỹ và tuổi thọ: chất liệu inox kháng gỉ, dễ làm sạch, thích hợp cho không gian nội thất đương đại.
  48. Inox (thép không gỉ) là vật liệu lý tưởng cho bàn nội thất nhờ các lợi thế nổi bật.
  49.  
  50.  
  51. Chống oxy hóa và ăn mòn: cực kỳ quan trọng ở những nơi ẩm ướt.
  52. Vệ sinh và bảo dưỡng đơn giản: bề mặt láng mịn giúp việc lau chùi vết bẩn trở nên dễ dàng.
  53. Độ bền cao: chịu lực tốt, không bị biến dạng dưới tác động thông thường.
  54. Tính thẩm mỹ: vẻ ngoài sáng bóng, hiện đại, dễ dàng kết hợp với các vật liệu khác.
  55. Ví dụ thực tế:
  56. Các trường hợp ứng dụng thực tế: những mẫu bàn tròn inox 180cm đã được triển khai cho các đối tác trong lĩnh vực nội thất nhà hàng, khách sạn, văn phòng.
  57.  
  58. Nội Thất Đại Ngân sở hữu bề dày kinh nghiệm trong việc sản xuất và lắp đặt bàn tròn inox 1.8 mét cho đa dạng các công trình lớn nhỏ.
  59.  
  60.  
  61. Trong nhà hàng: bàn ăn tập thể cho các đoàn khách đông người. Thiết kế tối giản, dễ vệ sinh, chịu được tần suất sử dụng cao.
  62. Ở khách sạn: bàn tiếp khách khu vực sảnh, bàn buffet sáng. Yêu cầu về tính thẩm mỹ cao, sang trọng, phù hợp với không gian chung.
  63. Đối với môi trường văn phòng: bàn hội nghị lớn, bàn làm việc cộng tác. Chú trọng sự vững chắc, khả năng chịu lực tốt, tích hợp các tiện ích nếu cần.
  64. 3. Tùy chỉnh kích thước và thiết kế theo yêu cầu
  65. Mặc dù có các thông số tiêu chuẩn, song trong không ít trường hợp, khả năng điều chỉnh thông số và kiểu dáng của bàn tròn inox 1.8 mét là điều thiết yếu để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của từng công trình.
  66. Khi nào cần tùy chỉnh chiều cao, mặt bàn, chân bàn:
  67. Thời điểm nào nên tùy biến chiều cao, bề mặt bàn, chân bàn.
  68.  
  69.  
  70. Đối với chiều cao: trong trường hợp người dùng có chiều cao không phổ biến, hoặc khi cần kết hợp với ghế có chiều cao không thông thường. Chẳng hạn, bàn dành cho trẻ nhỏ hoặc người có hạn chế về thể chất.
  71. Đối với bề mặt bàn: khi cần độ dày tăng cường để chịu lực lớn, hoặc khi muốn tạo điểm nhấn về thẩm mỹ. Có thể tích hợp thêm các tính năng như lỗ đi dây điện cho bàn họp.
  72. Đối với chân bàn: để nâng cao độ kiên cố, tạo nên một phong cách riêng biệt, hoặc phù hợp với không gian có địa hình không bằng phẳng. Có thể tạo hình chân bàn dạng cột đặc, chân chữ X, chân có thể gập gọn tùy theo yêu cầu.
  73. Các loại inox phù hợp cho bàn tròn 1m8:
  74. Những loại inox thích hợp cho bàn tròn 1.8 mét: inox 304, inox 201.
  75. Quyết định về loại inox là yếu tố quyết định tác động đến tuổi thọ, khả năng kháng ăn mòn và chi phí sản phẩm.
  76.  
  77.  
  78. Inox 304: là chủng loại inox hàng đầu, chứa 18% Crom và 8% Niken. Mang lại ưu điểm vượt trội về khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa, chịu nhiệt độ cao và dễ dàng chế tạo. Lý tưởng cho các môi trường yêu cầu độ bền bỉ vượt trội cũng như tính mỹ quan tối ưu. Chi phí cao hơn so với inox 201.
  79. Inox 201: là một lựa chọn tiết kiệm hơn, chứa mangan và ít niken hơn. Khả năng chống gỉ sét và ăn mòn kém hơn inox 304, tuy nhiên vẫn đủ hiệu quả cho các không gian nội thất thông dụng. Lý tưởng cho các dự án có nguồn kinh phí eo hẹp.
  80. Các yếu tố kỹ thuật trong thi công, đảm bảo an toàn và thẩm mỹ:
  81. Các khía cạnh kỹ thuật trong sản xuất, để bảo đảm tính an toàn và mỹ quan.
  82. Quá trình sản xuất bàn tròn inox 180cm cần sự chi tiết và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.
  83.  
  84.  
  85. Đối với kỹ thuật hàn: sử dụng phương pháp hàn TIG nhằm có được mối hàn kiên cố, không lộ vết và mang lại vẻ đẹp tối ưu. Đảm bảo không xuất hiện vết nứt hoặc biến dạng.
  86. Đánh bóng bề mặt: bề mặt inox cần được đánh bóng kỹ lưỡng để có được độ bóng loáng như ý. Khả năng lựa chọn nhiều loại bề mặt đa dạng như hairline (đường xước) hoặc mirror (bề mặt gương phản chiếu).
  87. Về kết cấu chịu lực: tính toán sức chịu tải tối đa để chắc chắn bàn không bị cong hoặc sụp đổ. Sử dụng các thanh đỡ, khung giằng phù hợp.
  88. Đối với an toàn khi dùng: các mép bàn cần được làm nhẵn. Tránh các cạnh sắc bén có thể gây nguy hiểm.
  89. Tham khảo các nghiên cứu về độ bền và khả năng chịu lực của inox trong nội thất:
  90. Tham khảo các nghiên cứu về độ bền và khả năng chịu lực của inox trong nội thất.
  91. Nhiều công trình nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng inox là vật liệu có độ bền vượt thời gian. Đặc biệt là inox 304, với khả năng chống ăn mòn trong hầu hết các môi trường thông thường. Các bài kiểm tra về tải trọng tĩnh và động đã cho thấy inox có thể chịu được lực nén và uốn rất lớn mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Điều này khiến inox trở thành vật liệu ưu tiên hàng đầu cho các sản phẩm nội thất đòi hỏi độ bền bỉ vượt trội.
  92.  
  93.  
  94.  
  95.  
  96.  
  97. 4. Liên hệ và tư vấn từ Nội Thất Đại Ngân
  98. Để đảm bảo quý khách hàng lựa chọn được sản phẩm ưng ý nhất, Nội Thất Đại Ngân luôn sẵn sàng cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và hỗ trợ toàn diện.
  99. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm bàn inox chất lượng cao, đúng kích thước tiêu chuẩn:
  100. Nội Thất Đại Ngân chuyên cung cấp bàn inox chất lượng vượt trội, đạt chuẩn kích thước.
  101. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Nội Thất Đại Ngân tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp bàn inox. Mọi sản phẩm của chúng tôi đều trải qua quá trình kiểm định khắt khe về chất lượng nguyên liệu và quy trình chế tạo.
  102.  
  103.  
  104. Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp tư vấn thiết kế phù hợp với không gian của bạn:
  105. Đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp tư vấn thiết kế phù hợp với không gian của bạn.
  106. Đại Ngân có đội ngũ kiến trúc sư và kỹ sư dày dặn kinh nghiệm sẵn sàng lắng nghe nhu cầu của bạn và đưa ra giải pháp thiết kế tối ưu nhất. Từ việc khảo sát không gian thực tế, đến việc lên bản vẽ 3D và tư vấn vật liệu, Nội Thất Đại Ngân sẽ luôn sát cánh cùng bạn trong suốt quá trình lựa chọn và thi công.
  107.  
  108.  
  109. Cam kết về độ bền, thẩm mỹ và giá thành cạnh tranh:
  110. Cam kết về độ bền, thẩm mỹ và giá thành cạnh tranh.
  111. Chất lượng luôn là ưu tiên số một của Nội Thất Đại Ngân. Nội Thất Đại Ngân cam kết mang lại những mẫu bàn inox 180cm đạt độ bền tối ưu, tính mỹ quan vượt trội và mức giá hợp lý nhất trên thị trường. Chính sách bảo hành rõ ràng và dịch vụ hậu mãi chu đáo cũng là một phần trong cam kết của chúng tôi.
  112.  
  113.  
  114. Khách hàng có thể yêu cầu tùy chỉnh kích thước theo nhu cầu riêng:
  115. Khách hàng có quyền yêu cầu điều chỉnh kích thước theo mong muốn riêng.
  116. Nắm bắt được rằng mỗi không gian đều là duy nhất, Đại Ngân cung cấp dịch vụ sản xuất tùy chỉnh. Dù quý vị cần một độ cao riêng biệt, một độ dày mặt bàn khác thường, hoặc một thiết kế chân bàn riêng biệt, chúng tôi đều có khả năng đáp ứng. Hãy chia sẻ ý tưởng của bạn để chúng tôi biến chúng thành hiện thực.
  117.  
  118.  
  119. III. Tổng kết
  120. Sự lựa chọn một mẫu bàn tròn inox 180cm tương thích không chỉ dừng lại ở vấn đề kích thước mà còn là sự kết hợp hài hòa giữa chức năng, vẻ đẹp và sự phù hợp với bối cảnh chung. Nội dung này đã mang đến một cái nhìn cụ thể về các thông số định mức, các yếu tố tác động và các tùy chọn cá nhân hóa nhằm hỗ trợ quý vị độc giả đưa ra quyết định thông thái nhất.
  121. Thông số 180cm của bàn tròn inox được khẳng định là tối ưu cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ không gian sinh hoạt gia đình đến các công trình thương mại quy mô. Tuy nhiên, khả năng tùy biến để thích nghi với yêu cầu cá nhân luôn là nhân tố then chốt để tối đa hóa trải nghiệm.
  122. Đại Ngân tự hào là đơn vị đối tác đáng tin cậy trong việc cung cấp các giải pháp nội thất inox cho bạn. Cùng với cam kết về chất lượng, tính mỹ quan và dịch vụ chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và biến ý tưởng của bạn thành hiện thực.
  123. Vui lòng gọi 0907 113 779 để kết nối với Nội Thất Đại Ngân để nhận tư vấn miễn phí và đặt hàng chính hãng. Nội Thất Đại Ngân mong muốn được cùng bạn kiến tạo những không gian nội thất hoàn mỹ.
  124.  
  125.  
  126.  
  127.  
  128.  
  129.  
  130. Website: https://noithatdaingan.vn/ban-inox-tron/ban-inox-tron-1m8/