From Tinct Bushbaby, 1 Month ago, written in Plain Text.
Embed
  1. Cái đĩa tiếng Anh là gì? Toàn bộ từ vựng về cái đĩa và ví dụ
  2.  
  3.  
  4.  
  5.  
  6.  
  7. Trong tienganhgiaotiepvn hàng ngày, “cái đĩa” là một vật dụng rất quen thuộc. Vậy cái đĩa tiếng Anh là gì?
  8.  
  9. ? “Cái đĩa” trong tiếng Anh là “plate”. Đây là từ cơ bản nhất, chỉ chiếc đĩa dùng để đựng thức ăn.
  10.  
  11.  
  12.  
  13. Các loại đĩa trong tiếng Anh
  14.  
  15. Dinner plate: đĩa ăn cơm
  16.  
  17. Soup plate: đĩa sâu lòng ăn súp
  18.  
  19. Dessert plate: đĩa ăn tráng miệng
  20.  
  21. Salad plate: đĩa ăn rau/trộn salad
  22.  
  23. Side plate: đĩa nhỏ đặt bên cạnh
  24.  
  25. Serving plate: đĩa bưng, đĩa phục vụ
  26.  
  27. Một số từ vựng liên quan
  28.  
  29. Dish: món ăn/đĩa (nghĩa rộng hơn “plate”)
  30.  
  31. Bowl: bát/tô
  32.  
  33. Saucer: đĩa lót ly
  34.  
  35. Cutlery: bộ dao nĩa
  36.  
  37. Tableware: bộ đồ ăn trên bàn
  38.  
  39. Ví dụ minh họa
  40.  
  41. Can you pass me the dinner plate? (Bạn có thể đưa tôi cái đĩa ăn cơm không?)
  42.  
  43. The cake is served on a dessert plate. (Chiếc bánh được phục vụ trên đĩa tráng miệng.)
  44.  
  45. I broke a plate while washing the dishes. (Tôi đã làm vỡ một cái đĩa khi rửa bát.)
  46.  
  47.  
  48.  
  49. Link sản phẩm: https://tienganhgiaotiepvn.net/cai-dia-tieng-anh-la-gi/
  50.  
  51.  
  52. Hoặc: 
  53.  
  54.  
  55. Để biết thêm thông tin chi tiết về cập nhật hằng ngày vui lòng truy cập chúng tôi qua trang web:
  56.  
  57.  
  58. Website: https://tienganhgiaotiepvn.net/
  59.  
  60.  
  61. Hotline: 032 787 3354
  62.  
  63.  
  64.  
  65.  
  66. Địa chỉ: Số 23, Đường Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
  67.  
  68.  
  69.  
  70.  
  71.  
  72. List link share:
  73.  
  74.  
  75.  
  76.  
  77. https://tienganhgiaotiepvn.net/regret-la-gi/
  78.  
  79.  
  80. https://tienganhgiaotiepvn.net/cai-dia-tieng-anh-la-gi/
  81.  
  82.  
  83. https://tienganhgiaotiepvn.net/ef-set/
  84.  
  85.  
  86. https://tienganhgiaotiepvn.net/bulats-la-gi/
  87.  
  88.  
  89. https://tienganhgiaotiepvn.net/chom-chom-tieng-anh-la-gi/
  90.  
  91.  
  92. https://tienganhgiaotiepvn.net/take-your-time-la-gi/
  93.  
  94.  
  95. https://tienganhgiaotiepvn.net/uy-tin-tieng-anh-la-gi/
  96.  
  97.  
  98. https://tienganhgiaotiepvn.net/show-la-gi/
  99.  
  100.  
  101. https://tienganhgiaotiepvn.net/yes-no-question/
  102.  
  103.  
  104. https://tienganhgiaotiepvn.net/con-de-tieng-anh-la-gi/
  105.  
  106.  
  107. https://tienganhgiaotiepvn.net/tu-vung-ve-mua-sam/
  108.  
  109.  
  110. https://tienganhgiaotiepvn.net/danh-gia-tieng-anh-la-gi/
  111.  
  112.  
  113. https://tienganhgiaotiepvn.net/seen-la-gi/
  114.  
  115.  
  116. https://tienganhgiaotiepvn.net/offset-la-gi/
  117.  
  118.  
  119. https://tienganhgiaotiepvn.net/go-on-la-gi/
  120.  
  121.  
  122. https://tienganhgiaotiepvn.net/continue-to-v-hay-ving/
  123.  
  124.  
  125. https://tienganhgiaotiepvn.net/best-wishes-for-you/
  126.  
  127.  
  128. https://tienganhgiaotiepvn.net/look-forward-to-la-gi/
  129.  
  130.  
  131. https://tienganhgiaotiepvn.net/tu-vung-ve-cach-xin-loi/
  132.  
  133.  
  134. https://tienganhgiaotiepvn.net/pte-la-gi/
  135.  
  136.  
  137. https://tienganhgiaotiepvn.net/tu-vung-ve-gia-dinh/
  138.  
  139.  
  140. https://tienganhgiaotiepvn.net/vstep-la-gi/
  141.  
  142.  
  143. https://tienganhgiaotiepvn.net/in-terms-of-la-gi/
  144.  
  145.  
  146. https://tienganhgiaotiepvn.net/so-cute-la-gi/
  147.  
  148.  
  149. https://tienganhgiaotiepvn.net/promise-la-gi/
  150.  
  151.  
  152. https://tienganhgiaotiepvn.net/oct-la-gi/
  153.  
  154.  
  155. https://tienganhgiaotiepvn.net/consider-to-v-hay-ving/
  156.  
  157.  
  158. https://tienganhgiaotiepvn.net/duoi-tion-la-loai-tu-gi/
  159.  
  160.  
  161. https://tienganhgiaotiepvn.net/xe-dap-tieng-anh-la-gi/
  162.  
  163.  
  164. https://tienganhgiaotiepvn.net/me-tieng-anh-la-gi/
  165.  
  166.  
  167. https://tienganhgiaotiepvn.net/qua-le-tieng-anh-la-gi/
  168.  
  169.  
  170. https://tienganhgiaotiepvn.net/instead-of-gi/
  171.  
  172.  
  173. https://tienganhgiaotiepvn.net/tu-han-dinh/
  174.  
  175.  
  176. https://tienganhgiaotiepvn.net/so-sanh-nhat/
  177.  
  178.  
  179. https://tienganhgiaotiepvn.net/so-sanh-bang/
  180.  
  181.  
  182. https://tienganhgiaotiepvn.net/so-sanh-hon/
  183.  
  184.  
  185. https://tienganhgiaotiepvn.net/trang-tu/
  186.  
  187.  
  188. https://tienganhgiaotiepvn.net/dol-english/
  189.  
  190.  
  191. https://tienganhgiaotiepvn.net/ielts-british-council/
  192.  
  193.  
  194. https://tienganhgiaotiepvn.net/menh-de-trang-ngu/
  195.  
  196.  
  197. https://tienganhgiaotiepvn.net/menh-de-quan-he/
  198.  
  199.  
  200. https://tienganhgiaotiepvn.net/menh-de-danh-ngu/
  201.  
  202.  
  203. https://tienganhgiaotiepvn.net/menh-de-va-cau-truc-cau/
  204.  
  205.  
  206.  
  207.  
  208.  
  209.  
  210.  
  211.  
  212.  
  213.  
  214.